- Công suất ngõ vào trung bình: 15W (100V Line, 70V Line)
- Trở kháng trung bình:100Vline:670Ohm(15W),1Kohm(10W),2Kohm(5W),3.3Kohm(3W)
- 70V line :330Ohm(15W),670Kohm(7.5W),1kohm(5W),2Kohm(2.5W),3.3Kohm(1.5W)
- Cường độ âm thanh:96 dB (1 W, 1 m) (5005,000 Hz, pink noise)
- Đáp ứng tần số: 45-20.000Hz(peak-20dB)
- Đường kính: 20 cm (8″) cone-type
- Kích thước lỗ gắn:Kích thước lỗ: φ250±3 mm (φ9,84″±0.12″)
- Độ dày tường: 5-25 mm (0.2″0.98″)
- Hình thức gắn loa:Móc treo
- Đấu nối: Đấu vào nhấn (Lọai nối ghép 2 đầu)
- Kích thước: Þ280×92(D)mm
- Trọng lượng: 1.6kg (3.53Ib)
Loa âm trần TOA PC 2852
900,000₫
- Công suất ngõ vào trung bình: 15W (100V Line, 70V Line)
- Trở kháng trung bình:100Vline:670Ohm(15W),1Kohm(10W),2Kohm(5W),3.3Kohm(3W)
- 70V line :330Ohm(15W),670Kohm(7.5W),1kohm(5W),2Kohm(2.5W),3.3Kohm(1.5W)
- Cường độ âm thanh:96 dB (1 W, 1 m) (5005,000 Hz, pink noise)
- Đáp ứng tần số: 45-20.000Hz(peak-20dB)
- Đường kính: 20 cm (8″) cone-type
- Kích thước lỗ gắn:Kích thước lỗ: φ250±3 mm (φ9,84″±0.12″)
- Độ dày tường: 5-25 mm (0.2″0.98″)
- Hình thức gắn loa:Móc treo
- Đấu nối: Đấu vào nhấn (Lọai nối ghép 2 đầu)
- Kích thước: Þ280×92(D)mm
- Trọng lượng: 1.6kg (3.53Ib)


YSD-30L
DS-1LN6-UE-W
JACK DC
DS-3E0109P-E/M(B)
DS-7216HGHI-K1
DH-HAC-B1A21P
DS-2CE56D0T-IR
iWISE DT PET
DS-8632NI-K8
POESW-TD045M-1SC
TL-WR940N
DS-2CE16D9T-AIRAZH
NGUỒN 2A
DS-K1A8503F
TOA BS-1030W
DH-HAC-HFW1230RP-Z-IRE6
Archer C5400
TL-WR841ND
DH-HAC-HFW1000SP-S3
Archer C2
DS-2CC12D9T
DS-2CE16D0T-IT5
DS-7308HUHI-K4
NSW2010-24T2GC-POE-IN
DS-7216HQHI-K2
DS-7208HQHI-K1(S)
C1C 2MP
DH-HAC-T1A21P
C3WN
Loa Âm Trần APU KS 805 

