– Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet.
– Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab).
– Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.
– Băng thông hỗ trợ lên tới 600 MHz.
– Hiệu suất 3dB NEXT trên chuẩn Cat 6.
– Dây dẫn bằng đồng dạng cứng – solid, đường kính lõi 23 AWG.
– Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.0097in.
– Vỏ bọc: 0.025in, PVC.
– Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.
– Vỏ cáp CM với nhiều chuẩn màu như: Trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.


Archer A9
IPC6322LR-X22-C
DS-2CE16C0T-IRP
IPC3615LR3-PF28-D
IPC-C26EP
IPC2122SR3-APF40-C
Archer C20
DS-2CE56F1T-ITM
DH-HAC-HDW1000MP-S3
DS-2CE56C0T-IT3
DS-2CE56D0T-IRP
IPC6222ER-X20P-B
DH-SD6EC225I-HC
KX-4308PN
DS-2CC12D9T
DS-2DE4225IW-DE
DH-SD59225I-HC
C6N
DH-HAC-B2A21P
TL-WR940N
IPC2322LBR3-SP-D
SG95-16
SG300-20
Archer C2300
PFS3024-24GT 24 CỔNG
TP-Link 16port-SG1016DE
Cáp đồng trục liền nguồn RG59 + 2C
DS-7104HQHI-K1
DH-HAC-T1A21P
IPC2124LR3-PF40M-D
DS-K2602
C6T with RF
DS-2CE16F1T-ITP
TL-WR850N
IPC354SR3-ADNPF28-F
DH-XVR4232AN-X
Archer C60 

