– Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet.
– Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab).
– Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.
– Băng thông hỗ trợ tới 200 MHz.
– Độ dày lõi 24 AWG, solid.
– Điện dung: 5.6 nF/100m.
– Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 200 MHz.
– Điện trở dây dẫn: 9.38 ohms max/100m.
– Điện áp: 300VAC hoặc VDC.
– Độ trễ truyền: 538 ns/100 m max. @ 100 MHz.
– Độ uốn cong: 4 lần đường kính cáp.
– Dây dẫn bằng đồng dạng cứng – solid, đường kính lõi 24 AWG.
– Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.008in.
– Vỏ bọc: 0.015in, PVC.
– Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.
– Vỏ cáp CM với nhiều chuẩn màu như: Trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng pull box, với chiều dài 305 mét.


DS-2CE16D0T-IR
DS-7108HQHI-K1
DS-2CE16D0T-WL5
DS-7316HUHI-K4
DS-2CE56F1T-ITM
DS-3E0105P-E/M(B)
JACK BNC
DS-7216HGHI-K2
DS-7208HGHI-F1/N
DS-1LN5E-E/E
Acquy 12v 1.3ah
DH-HAC-T1A21P
Archer C7
Archer A9
Ubiquiti UniFi AP-LR
DS-2CE56D0T-IR
DS-2CE16D0T-IT3
KX-TE82480
Archer C6 

