Thông số kỹ thuật Mixer TOA A-1803
Nguồn điện Nguồn điện 220-240V AC hoặc 24V DC
Công Suất ra 30W
Đáp tuyến tần số 50-20,000Hz
Độ méo tiếng Dưới 2%
Ngõ vào Mic 1: -60dB, 600Ω, cân bằng điện tử, Mic 2-3: -60dB, 600Ω, cân bằng điện tử
AUX 1-3: -20dB,10Ω, không cân bằng, Tel:-20dB, 10Ω, cân bằng điện tử,
EMRGENCY: 0dB, 600dB, không cân bằng
Ngõ ra REC: 0dB, 600Ω, không cân bằng,
LINE1,2:0dB,600Ω, không cân bằng,
MOH: 0dB, 600Ω, cân bằng biến áp
Ra loa: 100V/330Ω, 4-16Ω
Nguồn Phantom Mic 1-3
Lựa chọn vùng loa 2 vùng loa
Tỉ lệ S/N Hơn 100dB
Điều chỉnh âm sắc Bass/Treble
Trọng lượng 8.1kg
Kích thước 420(R) x 107.7(C) × 367(S)mm
Thành phẩm Mặt trước: Nhựa ABS, màu đen/Vỏ: Thép, Sơn màu đen
TOA A-1803
9,500,000₫
Thông số kỹ thuật Mixer TOA A-1803
Nguồn điện Nguồn điện 220-240V AC hoặc 24V DC
Công Suất ra 30W
Đáp tuyến tần số 50-20,000Hz
Độ méo tiếng Dưới 2%
Ngõ vào Mic 1: -60dB, 600Ω, cân bằng điện tử, Mic 2-3: -60dB, 600Ω, cân bằng điện tử
AUX 1-3: -20dB,10Ω, không cân bằng, Tel:-20dB, 10Ω, cân bằng điện tử,
EMRGENCY: 0dB, 600dB, không cân bằng
Ngõ ra REC: 0dB, 600Ω, không cân bằng,
LINE1,2:0dB,600Ω, không cân bằng,
MOH: 0dB, 600Ω, cân bằng biến áp
Ra loa: 100V/330Ω, 4-16Ω
Nguồn Phantom Mic 1-3
Lựa chọn vùng loa 2 vùng loa
Tỉ lệ S/N Hơn 100dB
Điều chỉnh âm sắc Bass/Treble
Trọng lượng 8.1kg
Kích thước 420(R) x 107.7(C) × 367(S)mm
Thành phẩm Mặt trước: Nhựa ABS, màu đen/Vỏ: Thép, Sơn màu đen


Archer C2
DS-2CC12D9T
DS-2CE56F1T-ITM
DH-HAC-T2A21P
C3WN
DS-2CE16D0T-IRP
DS-2CE16F1T-IT
C6P
DS-2CE16D9T-AIRAZH
KX-Y2001N2
C3A (dùng pin)
DS-2CE56D0T-IT3
DHI-NVR2108-8P-4KS2
DS-2CE56C0T-IR
DH-IPC-HDBW1231EP-S
DS-2CE16C0T-IT3
DHI-NVR2116HS-4KS2
DH-IPC-HFW1230MP-AS-I2
Cáp đồng trục liền nguồn RG59 + 2C
DH-IPC-EB5531P
DH-IPC-HDW1531SP
DÂY ĐIỆN CADISUN 2*1,5
DS-3E0318P-E/M(B)
HDMI TO LAN
PFS3005-4ET-36 5 CỔNG 
