- Loại: 2way
- Công suất định mức: 30W
- Trở kháng định mức: 8 Ω
- 100V Line: 330 Ω (30W), 500 Ω (20W), 670 Ω (15W), 1 kΩ (10W), 2 kΩ (5W)
- 70V Line: 170 Ω (30W), 250 Ω (20W), 330 Ω (15W), 500 Ω (10W), 1 kΩ (5W)
- Cường độ âm thanh: 90 dB (1 W, 1 m)
- Đáp tuyến tần số: 80Hz ~ 20KHz
- Loa 12 cm nón loại + kiểu vòm
- Loa dây cabtyre 2-lõi dây có đường kính 6 mm
- Nhiệt độ hoạt động: -10 ℃ đến +50 ℃
- Chỉ số chống nước IPX4 (có thể lắp đặt thằng đứng hoặc nằm ngang)
- Thành phẩm:
- Vỏ: nhựa ABS, đen (RAL9011 Graphite BLACK), sơn tĩnh điện
- Khung: xử lý bề mặt thép tấm, màu đen tương đương với RAL9011 Graphite
- Kích thước: 196 × 290 × 150mm
- Trọng lượng: 2,5 kg
TOA BS-1030W
1,900,000₫
- Loại: 2way
- Công suất định mức: 30W
- Trở kháng định mức: 8 Ω
- 100V Line: 330 Ω (30W), 500 Ω (20W), 670 Ω (15W), 1 kΩ (10W), 2 kΩ (5W)
- 70V Line: 170 Ω (30W), 250 Ω (20W), 330 Ω (15W), 500 Ω (10W), 1 kΩ (5W)
- Cường độ âm thanh: 90 dB (1 W, 1 m)
- Đáp tuyến tần số: 80Hz ~ 20KHz
- Loa 12 cm nón loại + kiểu vòm
- Loa dây cabtyre 2-lõi dây có đường kính 6 mm
- Nhiệt độ hoạt động: -10 ℃ đến +50 ℃
- Chỉ số chống nước IPX4 (có thể lắp đặt thằng đứng hoặc nằm ngang)
- Thành phẩm:
- Vỏ: nhựa ABS, đen (RAL9011 Graphite BLACK), sơn tĩnh điện
- Khung: xử lý bề mặt thép tấm, màu đen tương đương với RAL9011 Graphite
- Kích thước: 196 × 290 × 150mm
- Trọng lượng: 2,5 kg


DS-3E0318P-E/M(B)
Archer A9
DH-HAC-HFW1230RP-Z-IRE6
TL-WR845N
Acquy 12v 1.3ah
Ổ cứng SEAGATE 10TB
SH-217
DS-7304HUHI-K4
DS-K1107MK
TL-WR840N
DS-2CE16D0T-IRP
SH-K3802
DHI-ASL6101R
TL-WR940N
NGUỒN TỔNG 12V - 10A
DÂY ĐIỆN CADISUN 2*0,75
NGUỒN 1A
DS-3E0105P-E(B)
Archer C6
DS-1LN6-UE-W
DS-3E0326P-E(B)
DS-K4H258S
HCC-500
DS-K4T108
DS-1LN6-UU
NGUỒN TỔNG 12V - 30A
DH-HAC-T1A21P
DS-7332HQHI-K4
Ổ cứng WD 4TB
DS-1LN5E-E/E
Loa Âm Trần APU KS 805
Ubiquiti UniFi AP AC LR
TL-WR820N
DH-HAC-B2A21P
SH-626
Ổ cứng WD 2TB
Archer C5400
DS-7104HQHI-K1
DS-7308HQHI-K4
DS-7216HGHI-K2
AL-8088
DS-2CE16F1T-IT 

