– 24 cổng 10/100Mbps tự động chuyển chế độ cáp thẳng hoặc chéo (MDI/MDI-X). Băng thông Full Duplex cho mỗi port là 200Mbps.
– Đạt tiêu chuẩn: UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A.
– Thiết kế để bàn hoặc gắn vào Rack.
– Nguồn điện: 110-240VAC, 50-60 Hz.
– Kích thước: 279.4×44.45×170 mm.
– Address Learning and Aging, and Data Flow Control giúp tối ưu truyền dữ liệu.


DS-3E0318P-E/M(B)
Archer A9
DH-HAC-HFW1230RP-Z-IRE6
TL-WR845N
Acquy 12v 1.3ah
Ổ cứng SEAGATE 10TB
SH-217
DS-7304HUHI-K4
DS-K1107MK
TL-WR840N
DS-2CE16D0T-IRP
SH-K3802
DHI-ASL6101R
TL-WR940N
NGUỒN TỔNG 12V - 10A
DÂY ĐIỆN CADISUN 2*0,75
NGUỒN 1A
DS-3E0105P-E(B)
Archer C6
DS-1LN6-UE-W
DS-3E0326P-E(B)
DS-K4H258S
HCC-500
DS-K4T108
DS-1LN6-UU
NGUỒN TỔNG 12V - 30A
DH-HAC-T1A21P
DS-7332HQHI-K4
Ổ cứng WD 4TB
DS-1LN5E-E/E
Loa Âm Trần APU KS 805
Ubiquiti UniFi AP AC LR
TL-WR820N
DH-HAC-B2A21P
SH-626
Ổ cứng WD 2TB
Archer C5400
DS-7104HQHI-K1
DS-7308HQHI-K4
DS-7216HGHI-K2
AL-8088
DS-2CE16F1T-IT 

